Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
art form


noun
(architecture) a form of artistic expression (such as writing or painting or architecture)
Topics:
architecture
Hypernyms:
kind, sort, form, variety
Hyponyms:
architectural style, style of architecture, type of architecture, sonata form


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.